--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stand by chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
affectation
:
sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên
+
prolong
:
kéo dài; nối dài; gia hạnto prolong a straigh line kéo dài một đường thẳngto prolong a visit kéo dài cuộc đi thămto prolong a wall nối dài thêm một bức tường
+
gửi gắm
:
to entrust, to recommend
+
burundi
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của nước Burundi hoặc người dân của nước này
+
sen đầm
:
Gendarme